Có 2 kết quả:

当场 dāng chǎng ㄉㄤ ㄔㄤˇ當場 dāng chǎng ㄉㄤ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at the scene
(2) on the spot

Từ điển Trung-Anh

(1) at the scene
(2) on the spot